Thực đơn
Bản đồ Tỉ lệTỉ lệ của một bản đồ địa lý là tỉ số giữa một khoảng cách đo trên bản đồ và khoảng cách ngoài thực địa.
Chẳng hạn, nếu 1 cm trên bản đồ ứng với 1 km ngoài thực địa thì bản đồ đó có tỉ lệ 1:100000, vì 1 km = 100000 cm.
Ký hiệu của tỉ lệ có dạng 1:M, trong đó số M chỉ khoảng cách thực tế lớn gấp bao nhiêu lần khoảng cách tương ứng đo trên bản đồ.
Bản đồ có tỉ lệ lớn thì càng chi tiết và tương ứng với số M nhỏ. Bản đồ tỉ lệ nhỏ kém chi tiết hơn và có số M lớn.
Bảng Unicode Biểu tượng giao thông và bản đồ Official Unicode Consortium code chart: Transport and Map Symbols Version 13.0 | ||||||||||||||||
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | A | B | C | D | E | F | |
U+1F68x | 🚀 | 🚁 | 🚂 | 🚃 | 🚄 | 🚅 | 🚆 | 🚇 | 🚈 | 🚉 | 🚊 | 🚋 | 🚌 | 🚍 | 🚎 | 🚏 |
U+1F69x | 🚐 | 🚑 | 🚒 | 🚓 | 🚔 | 🚕 | 🚖 | 🚗 | 🚘 | 🚙 | 🚚 | 🚛 | 🚜 | 🚝 | 🚞 | 🚟 |
U+1F6Ax | 🚠 | 🚡 | 🚢 | 🚣 | 🚤 | 🚥 | 🚦 | 🚧 | 🚨 | 🚩 | 🚪 | 🚫 | 🚬 | 🚭 | 🚮 | 🚯 |
U+1F6Bx | 🚰 | 🚱 | 🚲 | 🚳 | 🚴 | 🚵 | 🚶 | 🚷 | 🚸 | 🚹 | 🚺 | 🚻 | 🚼 | 🚽 | 🚾 | 🚿 |
U+1F6Cx | 🛀 | 🛁 | 🛂 | 🛃 | 🛄 | 🛅 | 🛆 | 🛇 | 🛈 | 🛉 | 🛊 | 🛋 | 🛌 | 🛍 | 🛎 | 🛏 |
U+1F6Dx | 🛐 | 🛑 | 🛒 | 🛓 | 🛔 | 🛕 | ||||||||||
U+1F6Ex | 🛠 | 🛡 | 🛢 | 🛣 | 🛤 | 🛥 | 🛦 | 🛧 | 🛨 | 🛩 | 🛪 | 🛫 | 🛬 | |||
U+1F6Fx | 🛰 | 🛱 | 🛲 | 🛳 | 🛴 | 🛵 | 🛶 | 🛷 | 🛸 | 🛹 | 🛺 |
Thực đơn
Bản đồ Tỉ lệLiên quan
Bản Bảng tuần hoàn Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA Bản danh sách của Schindler Bảng mã IOC Bảng Anh Bản quyền thể thao tại Việt Nam Bảng độ tan Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế Bảng chữ cái Hy LạpTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bản đồ http://www.maptext.com/ http://www.vietnam.ttu.edu/virtualarchive/redirect... http://www-history.mcs.st-and.ac.uk/HistTopics/Car... http://mapvn.vn/?AspxAutoDetectCookieSupport=1 https://www.unicode.org/charts/PDF/U1F680.pdf https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Maps?u...